Dictionary apparatus
Webnoun in· cu· ba· tor ˈiŋ-kyə-ˌbā-tər ˈin- : one that incubates: such as a : an apparatus by which eggs are hatched artificially b : an apparatus with a chamber used to provide controlled environmental conditions especially for the cultivation of microorganisms or the care and protection of premature or sick babies c Webappurtenances. apparatus; equipment: I dislike those workout programs that insist on tons of specialized appurtenances and instruction. belonging, possession, relationship, or origin, or an affix that expresses this: The -i in Israeli is a suffix of appurtenance. The ethnic appurtenance of job applicants is private information. QUIZ
Dictionary apparatus
Did you know?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Air- conditioning apparatus là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... Webapparatus. noun. /ˌæpəˈreɪtəs/. /ˌæpəˈrætəs/. (plural apparatuses) [uncountable] the tools or other pieces of equipment that are needed for a particular activity or task. a piece of …
WebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Acetylene apparatus" Trong xây dựng, "Acetylene apparatus" nghĩa là dụng cụ hàn hơi đá. "Acetylene apparatus" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com Web1 day ago · Definition of 'apparatus' apparatus (æpəreɪtəs , -ræt- ) variable noun The apparatus of an organization or system is its structure and method of operation. [...] See …
Webadj 1 relating to or involving substitution 2 (Maths, logic) a (of an operator) giving the same result irrespective of the order of the arguments; thus disjunction and addition are commutative but implication and subtraction are not b relating to this property the commutative law of addition ♦ commutatively adv Webapparatus noun (SYSTEM) [ C ] a system or organization: Technology has moved so fast, the old regulatory apparatus can’t be made to apply to the Internet. (Definition of …
Web1. a group or combination of instruments, machinery, tools, or materials having a particular function: firefighting apparatus. 2. any complex instrument or mechanism for a particular purpose: the body's digestive apparatus. 3. the means by which a system functions: the apparatus of government. [1620–30; < Latin apparātus < apparāre to prepare]
WebIn Physiology, Apparatus, ( F .) Appareil, is applied to a collection of organs, all of which work towards the same end. A system of organs comprehends all those formed of a … billy madison show itunesWebapparatus noun (EQUIPMENT) [ U or C ] a set of equipment or tools or a machine that is used for a particular purpose: a piece of apparatus The divers checked their breathing … billy madison show t shirtsWebaqualung - athletic equipment - autoclave - bar - beam - bench - coin exchange machine - crane - data projector - delivery system - digester - distiller - dope pipe - drying rack - electric chair - electrostatic generator - enlarger - gallows - hang glider - headset - heaver - induction coil - inhalator - iron lung - laboratory equipment - … billy madison show phone numberWebapparatus noun (EQUIPMENT) [ C/U ] a set of equipment, tools, or a machine that is used for a particular purpose: [ C ] The garage had an apparatus to lift cars up. apparatus noun (SYSTEM) [ C ] a system or organization: Technology has moved so fast, the old regulatory apparatus can’t be made to apply to the Internet. cy-nessWebiPhone. If you play Scrabble Go. You can accomplish a 35+ Average score with our application. Our application is incredible apparatus to discover the Highest scoring word ready. A piece of App is Absolutely free. About App. App support word references for Dictionary English, Français (ODS6),Deutsch ,Español ,Português, Polskie & Italiano. cynet firewall exclusionsWebApparat definition, an organization or existing power structure, especially a political one: a position of leadership within the party apparat; The chess apparat is not eager to change … cynet agencyWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Biaxial compression apparatus là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... billy madison soup gif